-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Chipset: Nvidia GeForce RTX 3080 Ti
- Nhân CUDA: 10.240
- Tốc độ GPU: 1.365 MHz
- Xung nhịp boost: 1.665 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Xung bộ nhớ: 19 Gbps
- Bộ nhớ: 12 GB GDDR6X
- Giao tiếp bộ nhớ: 384-bit
- Băng thông: 912,4 GB/s
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: 350 W
- Nguồn đề xuất: 750 W
- Cung cấp nguồn phụ: 8-pin x 2
Tính năng
- Khác
-
- Thế hệ thứ 2, Ray Tracing Cores
- Thế hệ thứ 3, Tensor Cores
- PCIe 4.0 x16
- Nvidia DLSS 2.3
- Nvidia GeForce Experience
- Nvidia G-Sync
- DirectX 12
- Vulkan RT API
- HDR
- Nvidia GPU Boost
- Nvidia Encoder (NVENC)
- Hỗ trợ OpenCL
- Hỗ trợ OpenGL 4.6
Kết nối
- HDMI
- 2.1 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4a x 3
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- OCPC
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
-
- 310 x 111,1 x 57 mm (card)
- 381 x 190,5 x 88,9 mm (hộp)
- 2,5 slot
- Trọng lượng
-
- 1.247 g (card)
- 1.531 g (hộp)