-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Nhân CUDA: 384
- Tốc độ GPU: 993 MHz
- Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160 @30Hz, 4.096 x 2160 @24Hz
- Độ phân giải VGA tối đa: 2048 x 1536
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Xung bộ nhớ: 1,8 Gbps
- Bộ nhớ: 2 GB GDDR5
- Giao tiếp bộ nhớ: 128-Bit
- Băng thông bộ nhớ: 28,8 GB/sec
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn 64 W
- Nguồn đề xuất 400 W
Tính năng
- Bảo mật
- HDCP
- Khác
-
- FXAA và TXAA
- Purevideo
- 3D Vision
- PhysX
- CUDA
- DirectX 12
- OpenGL 4.4
- PCIe 3.0
- 3D Gaming
- Blu Ray 3D
- Nhiệt độ tối đa 95 độ C
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
x 2 DVI-I
x 2 DVI-D
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nvidia
- Kích thước
-
- 11,13 x 14,48 cm
- 2 slot