-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Tốc độ GPU: 1316 MHz (OC), 1290 MHz (gaming)
- Xung nhịp boost: 1430 MHz (OC), 1392 MHz (gaming)
- Tốc độ xung bộ nhớ: 7008 MHz
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 @60 Hz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Bộ nhớ: 4 GB GDDR5
- Giao tiếp bộ nhớ: 128-bit
Pin
- Nguồn
- Nguồn: 300 W
Tính năng
- Khác
-
- Engine: NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
- PCIe 3.0 x 16
- Open GL 4.5
- Microsoft DirectX 12
- Multi-view: 3
- Loại PCB: ATX
- NVIDIA G-Sync
- NVIDIA Gameworks
Kết nối
- HDMI
- 2.0b
- Kết nối khác
-
- DVI-D
- Display Port 1.4
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Gigabyte
- Kích thước
- 172 x 113 x 30 mm