Gigabyte G1.Sniper 2

Gigabyte G1.Sniper 2

-

Nền tảng

Đặc điểm CPU
- LGA1155, cho Intel Core i7/Core i5/Core i3/Pentium/Celeron
- Bộ nhớ đệm L3 Cache
Chipset
Intel Z68
Card đồ hoạ
Bộ vi xử lý đồ hoạ tích hợp Intel HD Graphics:
- 1 x HDMI, độ phân giải tối đa 1920 x 1200

Hỗ trợ công nghệ NVIDIA SLI

Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFireX

Lưu trữ

RAM
- 4 x 1.5 V DDR3 DIMM, tối đa 32 GB
- Hỗ trợ DDR3 2133/1866/1600/1333/1066 MHz
- Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
- Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)

Tính năng

BIOS
- 2 x 32 Mbit flash
- AMI UEFI BIOS
- DualBIOS
- PnP 1.0a, DMI 2.0, SM BIOS 2.4, ACPI 5.0
Khác
Điều khiển I/O:
- iTE IT8728 chip:

Tính năng đặc biệt
- @BIOS
- Q-Flash
- Xpress BIOS Rescue
- Download Center
- Xpress Install
- Xpress Recovery 2
- EasyTune
- Dynamic Energy Saver 2
- Smart 6
- Auto Green
- eXtreme Hard Drive (X.H.D)
- ON/OFF Charge
- Cloud OC
- 3TB+ Unlock
- TouchBIOS
- Q-Share

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- 1 x Creative CA20K2 chip
- High Definition Audio
- 2/4/5.1/7.1 channel
- Hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Digital Live/DTS
- Hỗ trợ công nghệ âm thanh X-Fi Xtreme Fidelity and EAX Advanced HD 5.0
- Hỗ trợ S/PDIF Out

Kết nối

LAN
1 x Bigfoot Killer E2100 chip (10/100/1000 Mbit)
Kết nối I/O bên trong
- 1 x 24-pin ATX main power connector
- 1 x 8-pin ATX 12V power connector
- 4 x SATA 6Gb/s connectors
- 3 x SATA 3Gb/s connectors
- 1 x CPU fan header
- 4 x system fan headers
- 1 x front panel header
- 1 x front panel audio header
- 1 x S/PDIF Out header
- 3 x USB 2.0/1.1 headers
- 1 x USB 3.0/2.0 header
- 1 x serial port header
- 1 x Trusted Platform Module (TPM) header
- 1 x clearing CMOS jumper
- 1 x heatsink LED power connector
- 1 x CPU overclocking button header

Chipset:
- 2 x cổng SATA 6 GB/s (SATA3_0, SATA3_1)
- 3 x cổng SATA 3 GB/s (SATA2_2~SATA2_4)
- 1 x cổng eSATA 3 GB/s (eSATA/USB Combo)
- Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10

1 x Marvell 88SE9172 chip:
- 2 x cổng SATA 6 GB/s (GSATA3_6, GSATA3_7)
- Hỗ trợ RAID 0, 1
HDMI
x 1
USB
Chipset:
- 14 x USB 2.0/1.1

2 x Etron EJ168 chip:
- 4 x USB 3.0/2.0
Kết nối khác
- 1 x cổng bàn phím/chuột PS/2
- 1 x cổng optical S/PDIF Out
- 1 x cổng RJ-45
- 5 x audio jacks (Center/Subwoofer Speaker Out, Rear Speaker Out, Side Speaker Out, Line In/Mic In, Line Out)
- 1 x PCI Express x16, chạy ở chế độ x16 (PCIEX16)
- 1 x PCI Express x16, chạy ở chế độ x8 (PCIEX8)
- 2 x PCI Express x1
- 2 x PCI

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Gigabyte
Kích thước
- Dạng thiết kế E-ATX
- 30,5 x 26,4 cm
Loại máy
Bo mạch chủ
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
55
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top