-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Nhân CUDA: 2.176
- Tốc độ GPU: 1.695 MHz (1-Click OC)
- Xung nhịp boost: 1.680 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Xung bộ nhớ: 14 Gbps
- Bộ nhớ: 8 GB GDDR6
- Giao tiếp bộ nhớ: 256 bit
- Băng thông: 448 GB/s
Tính năng
- Bảo mật
- HDCP 2.2
- Khác
-
- PCIe 3.0
- Nvidia GeForce Experience
- Nvidia G-SYNC Compatible
- Nvidia Ansel
- Nvidia Highlights
- Game Ready Drivers
- Microsoft DirectX 12 API
- Vulkan API
- OpenGL 4.6
- Nvidia GPU Boost
- Ray Tracing
- VR Ready
- Tương thích: Windows 7 64-bit, Windows 10 64-bit
Kết nối
- HDMI
- 2.0b
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4
- DVI-D
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Galax
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 282 x 134 x 45 mm (có giá)
- 267 x 119 x 42 mm (không giá)