-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Nhân CUDA: 768
- Tốc độ GPU: 1140 MHz
- Xung nhịp boost: 1329 MHz
- Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Xung bộ nhớ: 6610 MHz
- Bộ nhớ: 2 GB
- Giao tiếp bộ nhớ: 128-bit GDDR5
- Băng thông bộ nhớ: 105,6 GB/sec
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: 90 W
- Nguồn đề xuất: 350 W
- Cung cấp nguồn phụ: 1 x 6-pin
Tính năng
- Bảo mật
- HDCP
- Khác
-
- VR Ready
- Dynamic Super Resolution (DSR)
- Global Illumination (VXGI)
- NVIDIA GameWorks
- NVIDIA GameStream
- NVIDIA TXAA
- NVIDIA GPU Boost 2.0
- PhysX
- NVIDIA FXAA
- Adaptive Vertical Sync
- NVIDIA Surround
- Microsoft DirectX 12
- 3D Vision
- SLI Ready: 3-way
- NVIDIA CUDA
- PCIe 3.0
- OpenGL 4.4
- OpenCL
- NVIDIA SHIELD
- G-Sync
- Hỗ trợ đa màn hình
- Tương thích Windows 8
Kết nối
- HDMI
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Dual Link DVI
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Galax
- Kích thước
-
- 244 x 124,3 x 41,5 mm (có giá)
- 230 x 111,2 x 38,6 mm (không giá)