-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Nhân CUDA: 768
- Tốc độ GPU: 1392 MHz (OC), 1379 MHz (gaming)
- Xung nhịp boost: 1506 MHz (OC), 1493 MHz (gaming)
- Tốc độ xung của bộ nhớ: 7008 MHz
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Bộ nhớ: 4 GB GDDR5
- Giao tiếp bộ nhớ: 128-Bit
Pin
- Nguồn
- Cung cấp nguồn phụ: 1 x 6-pin
Tính năng
- Bảo mật
- HDCP
- Khác
-
- Engine: NVIDIA GeForce GTX 1050 TI
- OpenGL 4.5
- PCIe 3.0
- Công nghệ Super Alloy Power II
- NVIDIA ANSEL
- NVIDIA GameWorks
- Phần mềm: ASUS GPU Tweak II and Driver
- Quạt tản nhiệt
Kết nối
- HDMI
- 2.0
- Kết nối khác
-
- DVI-D x 2
- Display Port
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 24,1 x 12,9 x 4 cm
- 2 slots