-
Nền tảng
- Đặc điểm CPU
-
- Intel Socket 1151 cho thế hệ thứ 7/thứ 6 Core i7/Core i5/Core i3/Pentium/Celeron
- Hỗ trợ Intel 14 nm CPU
- Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0
- Chipset
- Intel B250
- Card đồ hoạ
-
- Bộ vi xử lý đồ họa tích hợp - Hỗ trợ Intel HD Graphics
- Hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DVI-D/DisplayPort 1.2
- Hỗ trợ HDMI với độ phân giải tối đa 4096 x 2160@24 Hz / 2560 x 1600@60 Hz
- Hỗ trợ DVI-D, độ phân giải cao nhất lên đến 1920 x 1200@60 Hz
- Hỗ trợ DisplayPort với độ phân giải tối đa 4096 x 2304@60 Hz
- Bộ nhớ chia sẻ tối đa 1024 MB
- Hỗ trợ đồ họa Intel InTru 3D, Quick Sync Video, công nghệ video HD, Insider
- Hỗ trợ tối đa 3 màn hình cùng lúc
- Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFireX 2 chiều
Lưu trữ
- RAM
-
- 4 x DIMM, tối đa 64 GB, DDR4 2400/2133 MHz không ECC, không bộ nhớ đệm
- Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
- Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Tính năng
- BIOS
-
- 128 MB Flash ROM
- UEFI AMI BIOS
- PnP
- DMI 3.0
- WfM 2.0
- SM BIOS 3.0
- ACPI 6.0
- Multi-language BIOS
- ASUS EZ Flash 3
- CrashFree BIOS 3
- F6 kiểm soát Qfan
- F3 mục ưa thích, lần chỉnh sửa cuối cùng
- F12 PrintScreen, thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect)
- Khác
-
Tính năng ép xung:
ROG RAMCache II
ROG CPU-Z
ROG CloneDrive
Overwolf
GameFirst IV
ROG Aura
- Điều khiển Ánh sáng AURA
- Đầu cắm Dây Aura RGB
Gamer's Guardian:
- Bảo vệ chống quá tải dòng điện cho DRAM
- Back I/O làm từ thép không gỉ
- Linh kiện có độ bền cao
- DIGI+ VRM
- SafeSlot
Tính năng độc quyền của ASUS :
- AI Suite 3
- Ai Charger
- ESD Guards
ASUS EZ DIY :
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
ASUS Q-Design :
- ASUS Q-Shield
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED)
- ASUS Q-Slot
- ASUS Q-DIMM
Tối ưu hoá hiệu năng :
- GPU Boost
- Fan Xpert 4 với chức năng hiệu chỉnh tự động quạt cùng nhiều lựa chọn nhiệt điện trở cho khả năng kiểm soát làm mát hệ thống tối ưu
Tích hợp M.2 (Công nghệ truyền tải dữ liệu mới nhất cho tốc độ truyền tải lên đến 32 GB/s)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
ROG SupremeFX 8-kênh CODEC âm thanh HD
- Hai bộ khuếch đại tai nghe
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
- Hỗ trợ: tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
- Cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau
- Sonic Radar III
- Sonic Studio III
- Công nghệ bảo vệ SupremeFX
- Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào
- Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz
Kết nối
- LAN
-
- Intel I219V
- LANGuard chống đột biến điện
- Công nghệ ROG GameFirst
- Kết nối I/O bên trong
-
- 2 x kết nối USB 3.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.0
- 1 x đầu cắm AAFP
- 1 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
- 1 x đầu cắm RGB
- 1 x kết nối CPU Fan
- 1 x đầu cắm quạt CPU OPT
- 2 x kết nối Chassis Fan
- 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
- 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V
- 1 x bảng điều khiển hệ thống (đầu cắm báo động xâm nhập thùng máy được tích hợp bên trong)
- 1 x đầu nối AIO_PUMP
- 1 x chân nối Clear CMOS
- 1 x đầu cắm 5-pin EXT_FAN(Quạt Nối dài)
- 1 x đầu cắm mở rộng ROG (ROG_EXT)
- 1 x đầu nối TPM 14-1 pin
- 1 x đầu cắm cổng COM
- 1 x đầu nối T_Sensor
- 3 x cổng đinh vít giá đỡ 3D
Intel B250 Chipset :
- 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (both SATA & x2 PCIE mode)
- 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4)
- 6 x Cổng SATA 6 GB/s, màu xám
- HDMI
- x 1
- USB
-
Bộ chip Intel B250 :
- 6 x cổng USB 3.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, 4 ở giữa bo mạch)
Bộ chip Intel B250 :
- 6 x cổng USB 2.0 (4 ở mặt sau, màu xanh, 2 ở giữa bo mạch)
Bộ chip Intel B250 :
- 2 x cổng USB 3.1 (kiểu A + kiểu C, hỗ trợ đầu ra điện năng 3A)
- Kết nối khác
-
- 1 x cổng kết hợp bàn phím / chuột PS/2
- 1 x DVI-D
- 1 x cổng hiển thị
- 1 x cổng LAN (RJ45)
- 1 x đầu ra quang S/PDIF
- 5 x giắc cắm âm thanh
- 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16)
- 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x4)
- 4 x PCIe 3.0/2.0 x1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- Dạng thiết kế ATX
- 12 x 9,6 inch (30,5 x 24,4 cm)
- Loại máy
- Bo mạch chủ