-

Thông tin chung

Hãng xe
Yamaha
Loại xe
Motocross
Màu sắc
Xanh đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.184,4 x 825,5 x 1.275,08 mm
Trọng lượng khô
111,13 kg
Chiều dài cơ sở
1.480,82 mm
Chiều cao yên
965,2 mm
Khoảng sáng gầm xe
330,2 mm
Góc lái
27 độ
Dung tích bình nhiên liệu
6 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, DOHC, 4 van
Phân khối
450 cc
Đường kính và hành trình piston
97 x 60,9 mm
Dung tích xy lanh
449 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu Mikuni, thân ga 44 mm
Tỷ số nén
13:1
Hệ thống ly hợp
Ướt, đa đĩa
Hệ thống truyền động
Chuỗi

Hệ thống truyền động

Hộp số
5 tốc độ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch

Khung sườn

Kích thước bánh sau
120@80-19 Dunlop MX33
Kích thước bánh trước
80@100-21 Dunlop MX33

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thủy lực, đường kính 270 mm
Phanh sau
Đĩa thủy lực, đường kính 240 mm
Giảm xóc trước
Ống lồng lò xo đảo ngược KYB Speed-Sensitive, hành trình 310 mm
Giảm xóc sau
Lò xo trụ đơn KYB, hành trình 317,5 mm
Người gửi
khang0902
Xem
82
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top