-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- SPREADTRUM SC9830A
- CPU
- Quad-core 1,5 GHz Cortex-A7
- Card đồ hoạ
- Mali 400 MP2 512MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8.0 MP
- Đèn Flash
- Lấy nét tự động
- Chế độ chụp liên tiếp
- Audio Note cho phép chụp ảnh và ghi âm lại giọng nói của người dùng trong 10 giây
- Nhận diện nục cười
- Slow Motion
- Panorama
- HDR
- Camera phụ
-
- 5.0 MP
- Hỗ trợ video chat (thông qua ứng dụng thứ 3)
- Quay phim
- HD, FHD
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 720 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
- 16,7 triệu màu
- Kính cường lực Corning Gorilla Glass
- Tích hợp một số tính năng công nghệ: Smart Wake Up, Drawing Gestures, Active Shot, Smart View, Assistant, Flip to Mute, Video Picture in Picture Mode
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
-
- Sạc: 3 giờ 22 phút
- Lướt web: 6 giờ 28 phút (WiFi)
- Đàm thoại
-
- 16 giờ 43 phút (2G)
- 10 giờ 35 phút (3G)
- Nghe nhạc
-
- Nghe nhạc: 25 giờ 4 phút (tai nghe)
- Xem phim: 5 giờ 18 phút (loa ngoài), 6 giờ 14 phút (tai nghe)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- FM/AM
- FM
- GPS
- A-GPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, M4A, AAC, 3GP, OGG, WAV, MID
- Hỗ trợ định dạng video: 3GP, MP4, MKV, AVI, FLV, F4V
- Tích hợp video và audio player
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 900, 1800 MHz
- 3G
- WCDMA 900, 2100 MHz
- 4G
- TDD40 2300 MHz, FDD3 1800 MHz, FDD5 850 MHz,
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Xolo
- Kích thước
- 145,5 x 72 x 8,45 mm
- Trọng lượng
- 142 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.xolo.in/smartphones/era-x