XOLO Era 4G

XOLO Era 4G

-

Nền tảng

Phiên bản
Android 5.1
Chipset
SPREADTRUM SC9830A
CPU
Quad-core 1,5 GHz Cortex-A7
Card đồ hoạ
Mali 400 MP2 512 MHz

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
8 GB
RAM
1 GB DDR3

Camera

Camera chính
- 5.0 MP
- Đèn Flash
- Chế độ chụp liên tiếp
- Panorama
- Audio Picture
- HDR
- Hẹn giờ chup
Camera phụ
- 2.0 MP
- Hỗ trợ video chat (thông qua ứng dụng thứ 3)
Quay phim
HD, FHD

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
720 x 1080
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
- Màn hình 16,7 triệu màu
- Kính cường lực Corning Gorilla Glass
- Tích hợp một số tính năng công nghệ: Smart Awake, Active Shot, Smart View, Assistant, Video Picture-in-Picture, Flip to Mute

Pin

Dung lượng
2.500 mAh
Hoạt động
- Sạc: 3 giờ 10 phút
- Chờ: 455 giờ (2G), 329 giờ (3G)
- Lướt web: 3 giờ 30 phút (4G), 4 giờ 48 phút (3G), 5 giờ 57 phút (WiFi)
Đàm thoại
- 13 giờ 32 phút (2G)
- 10 giờ 45 phút (3G)
Nghe nhạc
- Nghe nhạc: 16 giờ 57 phút (loa ngoài), 38 giờ (tai nghe)
- Xem phim: 4 giờ 45 phút (loa ngoài), 5 giờ 52 phút (tai nghe)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
FM/AM
FM
GPS
A-GPS
Khác
- Hỗ trợ các định dạng audio: MP3, M4A, AAC, 3GP, OGG, WAV, MID
- Hỗ trợ các định dạng video: 3GP, MP4, MKV, AVI, FLV, F4V

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM 900, 1800 MHz
3G
WCDMA 900, 2100 MHz
4G
TDD40 2300 MHz, FDD3 1800 MHz, FDD5 850 MHz
SIM
2 SIM

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Xolo
Kích thước
145,5 x 72 x 8,45 mm
Trọng lượng
142 g
Loại máy
Điện thoại
Ngôn ngữ
Đa ngôn ngữ

Đặc điểm khác

Người gửi
tsonmodelch
Xem
60
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top