-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz Cortex-A53
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Chế độ chụp Panoram, Face Beauty, HDR, Professionnal, Night, Sports, Sound, Touch
- Đèn flash
- Cân bằng trắng: Auto, Incandescent, Daylight, Flourescent, Cloude
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Zoom kỹ thuật số 6.1x
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 267 ppi
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2820 mAh
- Hoạt động
- 259 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 27 giờ 58 phút (2G)
- 20 giờ 8 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Tin nhắn
- SMTP, POP3, IMAP4
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Xem video 3GPP, MP4, 3GP
- Nghe nhạc Mp3, Midi, AAC, WAV
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0 (hỗ trợ OTG)
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- FDD-LTE Cat 4 800/1800/2100/2600 MHz
- Tải xuống 150 Mbps, tải lên 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 155.4 x 79.3 x 8.5 mm
- Trọng lượng
- 168 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng, đen sô cô la, xanh dương, đỏ
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://world.wikomobile.com/m902-pulp-fab-4g