-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- 4.0
- Phiên bản
- Android 4.4
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Cảm biến BSI
- Đèn LED
- Tự động lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt và nụ cười
- Zoom kỹ thuật số 4x
- HDR
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Hiệu ứng Mono, Negative, Sepia, Aquatic, Blackboard, Whiteboard
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 1080p (1920 x 1088 pixel)
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS TFT
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Kính cường lực Gorilla Glass 2
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
- OGS
Pin
- Dung lượng
- 2000 mAh
- Hoạt động
- 216 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
Tính năng
- Cảm biến
-
- Ánh sáng
- Chuyển động
- Từ trường
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email (SMTP, POP3, IMAP4)
- Trình duyệt
- Android Browser
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có
- Khác
-
- Nano SIM (1 Micro và 1 Nano)
- Nghe nhạc MP3, Midi, AAC, AMR, WAV
- Xem video 3GP, MP4, 3GPP
- Định dạng ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
- Báo thức
- Play Store
- Google Maps
- Hangouts
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0, hỗ trợ OTG
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Micro SD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- HSPA+/3G+/3G WCDMA 900/1900/2100 MHz
- HSPA+ 21Mbps
- UL: 5.76 Mbps
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Năm sản xuất
- 2014
- Kích thước
- 143 x 69.5 x 7.2 mm
- Trọng lượng
- 133 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen vàng, trắng bạc, xanh navy, đỏ coral