-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 12
- Chipset
- Snapdragon 680
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 50 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.8 (50 MP), f/2.4 (2 MP)
- Chụp đêm
- Chân dung
- Chụp ảnh
- Quay video
- Chụp toàn cảnh
- Live Photo
- Quay chuyển động chậm
- Quay tua nhanh thời gian
- Chế độ chuyên nghiệp
- DOC
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ: f/1.8
- Chụp đêm
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,55 inch
- Độ phân giải
- 1612 x 720
- Tính năng khác
-
- Mặt kính 2.5D
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển ảo
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
- Khác
-
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
- Định dạng video hỗ trợ: WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC, OPUS
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B3/5/8
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
-
- FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28
- TDD-LTE: B38/39/40/41 (194 triệu)
- SIM
- Nano
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
- 164,3 x 76,1 x 8,38 mm
- Trọng lượng
- 192 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh đen, xanh vàng
- Chất liệu.
- Polymer