-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MSM8976
- CPU
- Octa-core 1,8 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 128 GB
- RAM
- 4 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash
- Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
- Chống rung
- Chế độ chụp: Single, liên tục, Panorama, thể thao,
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Quay phim
- 4K
Màn hình
- Kích thước
- 5,43 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
- Cảm ứng điện dung
Pin
- Dung lượng
- 3600 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Vân tay
- Con quay hồi chuyển
- GPS
- Có
- Khác
-
- Xem video MP4/3GP/MOV/AVI/WMV
- Nghe nhạc MP3/APE/FLAC/WMA/WAV/AAC/OGG/M4A
- Hi-Fi: CS4398 DAC + AD45257
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0 (hỗ trợ OTG)
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Kết nối khác
- Wifi hỗ trợ 2.4 GHz + 5 GHz
Mạng điện thoại
- 2G
- CDMA 800MHz
- 3G
-
- TD-SCDMA 1880 / 2010MHz
- WCDMA 900 / 2100MHz
- WCDMA 850 / 1900MHz (only supports international roaming)
- CDMA2000 800MHz
- 4G
-
- TDD-LTE band 38/39/40/41 (100M)
- FDD-LTE bạnd 1/3
- FDD-LTE band 2/4/5/7/8
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Kích thước
- 153.5 x 76.2 x 7.59 mm
- Trọng lượng
- 167.8 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.vivo.com.cn/vivo/xplay5/xplay5-perf.php