-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MTK Dimensity 800U
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP (OIS) + 8 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.79 + f/2.2 + f/2.4
- Tự động lấy nét (64 MP)
- Chống rung OIS
- Siêu chụp đêm
- Tự động lấy nét theo mắt
- Chụp đêm góc siêu rộng
- Chụp siêu cận
- Chân dung xóa phông
- Chân dung đa phong cách
- Đèn Flash
- Camera phụ
-
- 44 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ: f/2.0
- Chống rung OIS
- Siêu chụp đêm
- Thuật toán AI chân dung ban đêm
- Tự động lấy nét theo mắt
- Video 4K
- Bộ lọc
- Làm đẹp cho trẻ em
- Lưu giữ dấu ấn riêng
- Cân chỉnh chủ thể Selfie nhóm
- Phơi sáng kép
- Quay phim
-
- Video làm đẹp
- Video hiển thị kép
- Video Selfie siêu chống rung
- Quay chuyển động chậm
- Quay tua nhanh thời gian
- Video chân dung nghệ thuật
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,44 inch
- Độ phân giải
- 2408 x 1080
- Tính năng khác
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 33 W (11 V/3 A)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Trọng lực
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển thực thể
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng tệp âm thanh: wav, mp3, mp2, vorbis, midi, ape, flac
- Hỗ trợ định dạng tệp video: mp4, 3gp, mkv, flv, avi
- Hỗ trợ định dạng tệp ghi hình: mp4
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- Type-C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM B2/3/5/8
- 3G
- WCDMA B1/2/4/5/8
- 4G
-
- FDD LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28
- TDD LTE B38/39/40/41F
- 5G
- n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 159,68 x 73,9 x 7,29 mm (xanh đen)
- 159,8 x 73,9 x 7,39 mm (tím hồng)
- Trọng lượng
-
- 176 g (xanh đen)
- 177 g (tím hồng)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen