-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 12
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 778G 5G
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP + 8 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.79 (64 MP), f/2.2 (8 MP), f/2.4 (2 MP)
- Chụp đêm
- Chân dung
- Chụp ảnh
- Chụp toàn cảnh
- Live Photo
- Chuyên nghiệp
- AR Stickers
- DOC
- Video hiển thị kép
- Đèn Flash
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Khẩu độ: f/2.0
- Quay phim
-
- Quay chuyển động chậm
- Quay tua nhanh thời gian
Màn hình
- Kích thước
- 6,44 inch
- Độ phân giải
- 2404 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kính 3D
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.700 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh: 66 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
- Khác
-
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: WAV,MP3, MP2, MP1,MIDI, Vorbis, APE,FLAC, AAC, OPUS
- Định dạng video hỗ trợ: MP4, 3GP, MKV, FLV
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.2
- USB
- Type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/B5/B8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
- TDD-LTE B38/B40/B41
- 5G
- NR NSA n1/n3/n28/n40/n41/n77/n78
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
- 159,7 x 73,6 x 8,49 mm
- Trọng lượng
- 180,3 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh
- Chất liệu.
- Polymer