-
Màn hình
- Loại màn hình
- AH IPS LCD
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ sáng 250 cd/m2 (Typ)
- Tỷ lệ tương phản : 1.000 :1 (Typ.)
- Tỷ lệ tương phản động 80.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn 178 degrees / 178 degrees (Typ)
- Thời gian đáp ứng 4 giây
- Tuổi thọ đèn nền: 30.000 giờ (phút)
- Màn hình 16,7 triệu màu
- Bề mặt bảng điều khiển: loại chống lóa, lớp phủ cứng (3H)
Pin
- Nguồn
-
- AC 100-240V (Universal); 50/60 Hz
- Tiêu thụ: 21 W
- Tối ưu hóa: 18 W
- Chế độ nghĩ : 15 W
Tính năng
- Khác
-
- Tương thích Windows và Mac OS
- Hoạt động ở nhiệt độ 0°C đến 40°C
Âm thanh
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
- Đặc điểm âm thanh
- 3W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1 x HDMI
- Kết nối khác
-
- 1 x VGA
- 1 x DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
- 539,8 x 414,1 x 209 mm
- Trọng lượng
- 2,97 kg
- Loại máy
- Màn hình