-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Vespa
- Loại xe
- Tay ga
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.860 x 695 mm
- Chiều dài cơ sở
- 1.340 mm
- Chiều cao yên
- 790 mm q
- Dung tích bình nhiên liệu
- 9 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 3 van, xi lanh đơn, 4 kỳ
- Mô men cực đại
- 12.2 Nm@6,500 vòng/phút
- Phân khối
- 150 cc
- Dung tích xy lanh
- 154,8 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử
- Công suất tối đa
- 12,50 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống truyền động
- Tự động / Vô cấp
Hệ thống truyền động
- Hệ thống làm mát
- Bằng không khí
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- Lốp không săm 120@70 - 12"
- Kích thước bánh trước
- Lốp không săm 110@70 - 12"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Phanh đĩa đường kính 200mm
- Phanh sau
- Phanh tang trống đường kính 140mm
- Giảm xóc trước
- Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
- Giảm xóc sau
- Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh