-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MediaTek Helio G80
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Arm Mali-G52 2EE MC2 950 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB/8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP
Kích thước điểm ảnh: 1/2 inch
Siêu pixel 4 trong 1 1,6 μm
Khẩu độ f/1.8
Ống kính 6P
- 16 MP: góc rộng 117 độ
- 5 MP: 2,5 cm macro
- Chế độ góc siêu rộng
- Chụp ảnh ban đêm cầm tay ổn định
- Nhận diện cảnh bằng AI
- Chế độ macro
- Chế độ chân dung
- Chế độ toàn cảnh
- HDR
- Làm đẹp bằng AI
- Chỉnh sửa méo cạnh góc siêu rộng
- Đèn flash LED kép
- Nhận dạng khuôn mặt
- Bộ lọc thời gian thực
- Camera phụ
-
- 24 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Ống kính 5P
- Nhận dạng khuôn mặt
- Đếm ngược khi chụp ảnh selfie
- Quay phim
- 1080p/720p/480p@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 6,3 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 19,5:9
- Kính cường lực
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 18 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc kế
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Áp suất
- Hồng ngoại
- GPS
- GPS, GLONASS, GALILEO
- Bảo mật
- Mở khóa bằng vân tay
- Khác
-
- Chống nước, chống bụi và chống va đập: IP68, IP69K
- Hỗ trợ dịnh dạng đa phương tiện: MP4, M4V, MKV, XVID, WAV, AAC, MP3, AMR, APE
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- Type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- 3G
-
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- TD-SCDMA B34/39
- CDMA EVDO BC0/BC1
- 4G
-
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28A/28B/66
- TDD-LTE B34/38/39/40/41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Umidigi
- Kích thước
- 164 x 79,6 x 12,7 mm
- Trọng lượng
- 265 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xám, đen