Toyota Rush 1.5AT

Toyota Rush 1.5AT

-

Thông tin chung

Hãng xe
Toyota
Số chỗ ngồi
7
Loại xe
SUV
Màu sắc
Bạc, đỏ, đen, nho, đồng, trắng
Khí thải
Euro 4

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.435 x 1.695 x 1.705 mm
Chiều dài cơ sở
2.685 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.445 mm
- Sau: 1.460 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,2 m
Khoảng sáng gầm xe
220 mm
Tải trọng
- Không tải: 1.290 kg
- Toàn tải: 1.870 kg
Dung tích bình nhiên liệu
45 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 4 cấp
Loại động cơ
2NR-VE (1.3L), 4 xy lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
134 [email protected] vòng/phút
Tốc độ tối đa
160 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 8,2 lít/100 km
- Xa lộ: 5,8 lít/100 km
- Kết hợp 6,7 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.496 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
102 [email protected] vòng/phút
Hệ thống khởi động
Nút bấm

Khung sườn

Cỡ lốp
215@60 R17
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đường kính đĩa
16 inch
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: Macpherson
- Sau: Phụ thuộc đa liên kết

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Kích thước tổng thể bên trong: 2.490 x 1.415 x 1.195 mm
- Tỉ số nén: 11,5:1
- Dẫn động cầu sau

Cảm biến xe

Cảm biến khác
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau)

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Bọc da
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng
Nút điều khiển tích hợp
- Âm thanh
- Điện thoại rảnh tay

Ngoại thất

Ăng ten
Vây cá
Gạt nước
Gián đoạn
Cụm đèn sau
Led
Tay nắm cửa
- Cùng màu thân xe, có nút bấm (bên ngoài)
- Mạ chrome (bên trong)
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần Led
- Đèn chiếu xa Led
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu thân xe
Đèn phanh thứ ba
Led
Hệ thống cửa kính
- Chức năng sấy kính sau
- Khóa cửa điện
- Khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện: 1 chạm, chống kẹt cửa lái
Thiết bị khác
- Cản xe trước cùng màu thân xe, trang trí viền bạc
- Cản xe sau đen, trang trí viền bạc
- Lưới tản nhiệt phía trước mạ chrome
- Thanh đỡ nóc xe
Cánh cản hướng gió

Nội thất

Ghế sau
- Gập thẳng 60:40 1 chạm (hàng ghế 2)
- Gập thẳng 50:50 (hàng ghế 3)
Ghế trước
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Đồng hồ Analog
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
Chất liệu ghế
Nỉ
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm
Màn hình hiển thị
Đa thông tin LCD

Tiện ích

Chìa khoá
Thông min
Cửa gió điều hoà
Phía sau
Hệ thống điều hoà
Tự động phía trước

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Wifi
- Kết nối điện thoại thông minh
- HDMI
Hệ thống âm thanh
- Đầu đĩa DVD 7 inch
- 8 loa

An toàn

Túi khí
- Người lái và hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí (hàng ghế trước)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống báo động
An toàn khác
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
Người gửi
khang0902
Xem
82
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top