-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Nâu vàng, đen, bạc, nâu, trắng
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.850 x 1.825 x 1.470 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.775 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.580 mm
- Sau: 1.570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,5 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 150 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.498 kg
- Toàn tải: 2.000 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 70 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 2AR-FE,4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
- Mô men cực đại
- 231 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 10,7 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 6,1 lít/100 km
- Kết hợp: 7,8 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 2.494 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng đa điểm
- Công suất tối đa
- 178 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215@55 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: độc lập Mc Pherson
- Sau: độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: dẫn động cầu trước FWD
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (góc trước, góc sau)
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Loại tay lái
- 3 chấu thể thao
- Bộ nhớ vị trí
- 2 vị trí
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh điện 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Có
Ngoại thất
- Ống xả
- Kép
- Gạt nước
- Trước: gián đoạn, điều chỉnh thời gian
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
- Mạ crôm
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
- Đèn chiếu sáng ban ngày Led
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
- Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp báo rẽ
- Cùng màu thân xe
- Chức năng chống bám nước
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
- Bộ nhớ vị trí: 2 vị trí
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Sấy kính sau
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Khóa cửa điện
- Cửa sổ điều chỉnh điện (tự động lên/xuống tất cả các cửa)
- Thiết bị khác
-
- Thanh cản trước sau dạng sơn
- Lưới tản nhiệt
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ hai: ngả lưng chỉnh điện
- Tựa tay hàng ghế sau
- Ghế trước
-
- Ghế thường
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
- Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng
- Bộ nhớ vị trí:ghế lái (2 vị trí)
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Loại đồng hồ: Optitron
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình hiển thị đa thông tin (màn hình màu TFT 4,2 inch)
- Chất liệu ghế
- Da (màu nâu)
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động
Tiện ích
- Rèm che nắng
-
- Kính sau chỉnh điện
- Cửa sau chỉnh cơ
- Chìa khoá
- Chìa khóa thông minh
- Cửa gió điều hoà
- Phía sau
- Hệ thống điều hoà
- Tự động 3 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu đĩa DVD 1 đĩa
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
-
- Người lái, hành khách phía trước
- Bên hông phía trước
- Rèm
- Đầu gối người lái
- Dây đai an toàn
- 3 điểm ELR, 5 vị trí (phía trước)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Khung xe GOA
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ