-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Toyota
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Bạc, đen, đỏ, nâu, xám, trắng
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.885 x 1.840 x 1.445 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.825 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.580 mm
- Sau: 1.605 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,8 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 140 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.560 kg
- Toàn tải: 2.030 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 60 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
- Mô men cực đại
- 235 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 11,29 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 5,4 lít/100 km
- Kết hợp: 7,56 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 2.494 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng đa điểm
- Công suất tối đa
- 181 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 235@45 R18
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Đĩa đặc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: Mc Pherson
- Sau: Double Wishbone
Đặc điểm khác
- Tuỳ chọn chế độ vận hành
- 3 chế độ (tiết kiệm, thường, thể thao)
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: góc trước, góc sau
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Bộ nhớ vị trí
- 2 vị trí
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh điện 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Có
Ngoại thất
- Ống xả
- Kép
- Ăng ten
- Kính sau
- Gạt nước
- Gạt mưa tự động (phía trước)
- Cụm đèn sau
-
- Đèn vị trí Led
- Đèn phanh Led
- Đèn báo rẽ Led
- Đèn lùi Led
- Tay nắm cửa
- Mạ Crom
- Đèn sương mù
- Led (phía trước)
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa Bi-Led dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu sáng ban ngày Led
- Hệ thống điều khiển đèn tự động, chế độ tự ngắt
- Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Chế độ đèn chờ dẫn đường
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện tự động
- Tích hợp báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng
- Cùng màu thân xe
- Chức năng chống bám nước
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
- Bộ nhớ vị trí: 2 vị trí
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Chức năng sấy kính sau
- Khóa cửa điện
- Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ hai: ngả lưng chỉnh điện
- Tựa tay hàng ghế sau: khay đựng ly + nắp đậy
- Ghế trước
-
- Ghế thường
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
- Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng
- Bộ nhớ vị trí:ghế lái (2 vị trí)
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Loại đồng hồ: Optitron
- Đèn báo chế độ Eco
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình hiển thị đa thông tin (màn hình 7 inch)
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động
Tiện ích
- Cửa số trời
- Có
- Rèm che nắng
-
- Chỉnh điện kính sau
- Chỉnh tay cửa sau
- Chìa khoá
- Thông minh
- Cửa gió điều hoà
- Phía sau
- Hệ thống điều hoà
- Tự động 3 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Wifi
- Điện thoại thông minh
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Có
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu đĩa DVD 1 đĩa
- màn hình cảm ứng 8 inch
- 9 loa JBL
- Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
An toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Phanh tay điện tử
- Hệ thống dẫn đường
- Ga tự động
- Mã hóa khóa động cơ
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hệ thống kiểm soát điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Chức năng giữ phanh điện tử