-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
- Cơ
Dung tích
- Dung tích thực
-
- Bình nóng: 1 lít
- Bình lạnh: 3,6 lít
Tính năng khác
- Lõi lọc
-
- 7 lõi
- Lõi lọc thứ 1: PAC (PP+Carbon)
- Lõi lọc thứ 2: RO
- Lõi lọc thứ 3: Post C
- Lõi lọc thứ 4: Maifan
- Lõi lọc thứ 5: Alkaline
- Lõi lọc thứ 6: 3 in 1 (T33)
- Lõi lọc thứ 7: Nano Silver
- Công nghệ
-
- Phương pháp làm lạnh: máy nén
- Phương pháp làm nóng: thanh nhiệt (đốt nóng ngoài)
- Thiết lập kết nối nhanh
- Đèn diệt khuẩn UV - LED: diệt vi khuẩn 99.99%
- Các tính năng khác
-
- Dung tích làm nóng tiêu chuẩn ở 25 độ C: 4 lít/giờ
- Dung tích làm lạnh tiêu chuẩn ở 25 độ C: 2,5 lít/giờ
- Môi trường tiêu chuẩn: 4 - 38 độ C (tránh ánh nắng trực tiếp)
- Áp suất nước đầu vào: 0,1 - 0,4 Mpa
- Nguồn nước đầu vào tiêu chuẩn: nước cấp, nước thủy cục
- Độ ẩm yêu cầu tiêu chuẩn: dưới 90 %
- Độ ồn: dưới 55 dB
- Cảnh báo chống quá nhiệt
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 - 60 Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- Tổng: 665 W
- Làm nóng: 550 W
- Làm lạnh: 100 W
- Chất làm lạnh
- R134a
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- 310 x 360 x 1.040 mm (sản phẩm)
- 358 x 386 x 1.120 mm (đóng gói)
- Trọng lượng
-
- 21,5 kg (máy)
- 23,5 kg (đóng gói)
- Loại máy
- Máy lọc nước
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
-
- Thân máy nhựa ABS
- Bình chứa thép không gỉ