-

Màn hình

Loại màn hình
LED
Kích thước
40 inch
Độ phân giải
1920 x 1080 (Full HD)
Tính năng khác
- Tỉ lệ 16:09
- Mật độ sáng 300 cd/m2
- Độ tương phản động: 22000:1(L1533), 40000:1(L1553)
- Tương phản (Ultra, Mega, High)
- Response Time (G to G): 8 ms
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống nhiễu kỹ thuật số
- Bộ lọc 3D
- Tuỳ chọn nhiệt độ màu
- Chế độ hình ảnh: Dynamic, Game, Cinema, Natural

Pin

Nguồn
- Tiêu thụ 46 W
- Tiêu thụ tối đa 75 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
- Tổng tiêu thụ trong năm 67 kWh(L1533) / 70 kWh(L1553)

Tính năng

Khác
- Chuẩn hệ TV: PAL BG/I/DK SECAM BG/DK/L NTSC BG 4.43
- 1000 kênh (L1553), 800 kênh (L1533)
- Bộ dò đài: DVB-T, DVB-T2 (40L1553DB), DVB-C/DVB-C (HD), H.256, DVB Common Interface+ (CI+) v1.3(L1553) / v1.2(L1533), NTSC Video-Playback, Auto Set-up
- Hẹn giờ
- Thiết lập tự động

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 8 W
- NICAM Stereo
- Âm thanh vòm giả lập
- Dolby Digital Plus

Kết nối

HDMI
x 2 (hỗ trợ 1080p, 1080i, 720p, 720i, 576p, 576i, 480p, 480i)
USB
x 1
Kết nối khác
- Component Video (thông qua VGA)
- SCART x 1 (Full RGB)
- S-Video (thông qua SCART)
- PC input
- Digital Audio Out

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Toshiba
Kích thước
- 995 x 165 x 702 mm (hộp)
- 924,8 x 558,4 mm (dòng L1533, không chân)
- 924,8 x 593 mm (dòng L1553, có chân)
- 925 x 546 mm (dòng L1553, không chân)
- 925 x 593 mm (dòng L1553, có chân)
Trọng lượng
- 9.5 kg (dòng L1533, không chân)
- 10 kg (dòng L1533, có chân)
- 8,45 kg (dòng L1553, không chân)
- 9,5 kg (dòng L1553, có chân)
Loại máy
TV thông minh

Đặc điểm khác

Người gửi
vietnamquetoi
Xem
119
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top