-
Tính năng khác
- Lọc khí
-
- Diệt khuẩn IAQ
- Bộ lọc chống nấm mốc
- Chống bám bẩn Magic Coil
- Chức năng tự làm sạch
- Ống dẫn
-
- Kích cỡ đường ống lỏng 6,35 mm
- Kích cỡ đường ống hơi 9,52 mm
- Kích cỡ đường ống xả 16 mm
- Chiều dài đường ống tối đa 15 m
- Chênh lệch độ cao tối đa 12 m
- Lưu thông khí
-
- Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing
- Thay đổi tốc độ quạt
- Các tính năng khác
-
- Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch
- Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep
- Tính năng giảm ồn/Quiet
- Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power
- Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set
- Bộ điều kiển DC Hydrib Inverter
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 5
- Công suất
-
- 3600/12200 W/BTU/h
- 1.100 W
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter
- Nhà sản xuất
- Toshiba
- Kích thước
-
- Cục nóng 530 x 660 x 240 mm
- Cục lạnh 293 x 798 x 230 mm
- Màu sắc
- Trắng