-
Thông tin chung
- Hãng xe
- SYM
- Loại xe
- Tay ga
- Màu sắc
- Đen, xám nardo đen, xanh đen, trắng đen
- Khí thải
- Euro 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.190 x 750 x 1.440 mm
- Trọng lượng khô
- 185 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.550 mm
- Chiều cao yên
- 747 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 12 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, xi lanh đơn
- Mô men cực đại
- 11,8 Nm@6.750 vòng/phút
- Phân khối
- 250 cc
- Tốc độ tối đa
- Dưới 122 km/giờ
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 249,4 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử
- Công suất tối đa
- 14 HP@8.750 vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Điện
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- Tự động CVT
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng chất lỏng
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Nhôm
- Kích thước bánh sau
- 140@60-13
- Kích thước bánh trước
- 120@70-14
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa, đường kính 260 mm, ABS
- Phanh sau
- Đĩa, đường kính 240 mm, ABS
- Giảm xóc trước
- Ống lồng lò xo đảo ngược
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đôi
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn sau
- Led
- Đèn trước
- Led
- Đèn xi nhan
- Led
- Đèn chiếu biển số
- Led