-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Suzuki
- Số chỗ ngồi
- 4
- Màu sắc
- Vàng đen, trắng đen, đỏ đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.850 x 1.695 x 1.510 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.430 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.480 mm
- Sau: 1.485 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,2 m
Động cơ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đường đô thị: 8 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 5,17 lít/100 km
- Đường hỗn hợp: 6,2 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng đa điểm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 185@55R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm hợp kim đen
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- MacPherson với lò xò trụ, giảm trấn thủy lực/lò xo trụ, giảm trấn thủy lực
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Polyurethane
- Vô lăng điều chỉnh
- Điều chỉnh 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Tích hợp điều chỉnh âm thanh
Ngoại thất
- Đèn sương mù
- Trắng (trước)
- Cụm đèn trước
- Halogen phản quang đa chiều
- Gương chiếu hậu
- Tích hợp với đèn chiếu rẽ màu vàng
- Đèn phanh thứ ba
- Đèn báo phanh trên cao
- Hệ thống cửa kính
-
- Cửa kính chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm: nút điều chỉnh phía người lái
- Khóa cửa từ xa: với chức năng đèn báo ưu tiên
- Thiết bị khác
- Đèn soi biển số phía sau
Nội thất
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Đồng hồ báo tốc độ đèn màu cam
- Báo đóng cửa hờ
- Báo hết nhiên liệu
- Đèn cảnh báo
- Đo tiêu hao nhiên liệu
- Tốc độ trung bình
- Báo dây đai an toàn
- Màn hình hiển thị
- Màn hình cảm ứng 7 inch
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- USB
- Bluetooth
- HDMI
- AUX
An toàn
- Túi khí
- 2
- Dây đai an toàn
- Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có