Suzuki Ertiga

Suzuki Ertiga

-

Thông tin chung

Hãng xe
Suzuki
Số chỗ ngồi
7
Màu sắc
Trắng, xám, bạc đen, tím, đỏ

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.265 x 1.695 x 1.685 mm
Chiều dài cơ sở
2.740 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.480 mm
- Sau: 1.490 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,2 m
Khoảng sáng gầm xe
185 mm
Tải trọng
- 736 lít (khoang hành lý)
- 1.025 kg (không tải)
- 1.485 kg (toàn tải)
Dung tích bình nhiên liệu
45 lít

Động cơ

Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp
Loại động cơ
K14B VVT, 4 xy-lanh
Mô men cực đại
130 Nm@ 4.000 vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
- Đường đô thị: 7,32 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 5,38 lít/100 km
- Đường hỗn hợp: 6,1 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.373 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
Công suất tối đa
68 [email protected] vòng/phút
Hệ thống khởi động
Nút bấm

Khung sườn

Cỡ lốp
185@65R15
Vành xe/Mâm xe
Mâm hợp kim

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
MacPherson với lò xò cuộn/lò xo cuộn

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Bánh lái: cơ cấu bánh răng - thanh răng
- Tỉ số nén: 11
- Đường kính xy-lanh x khoảng chạy Piston: 73 x 82 mm

Cảm biến xe

Cảm biến khác
Cảm biến đỗ xe

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
Tay lái 3 chấu
Cần chuyển số
Chất liệu
Urethane
Nút điều khiển tích hợp
Tích hợp điều chỉnh âm thanh

Ngoại thất

Chắn bùn trước/sau
Gạt nước
- Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + điều chỉnh không liên tục + cọ rửa
- Sau: 1 tốc độ + cọ rửa
Tay nắm cửa
Cùng màu với thân xe
Đèn sương mù
Có (phía trước)
Cụm đèn trước
Halogen phản quang đa chiều
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Cùng màu thân xe
Hệ thống cửa kính
- Cửa kính chỉnh điện: trước, sau
- Khóa cửa trung tâm: nút điều khiển bên ghế lái
- Khóa cửa từ xa: chức năng đèn báo ưu tiên
Thiết bị khác
Lưới tản nhiệt, đèn sương mù: mạ Crôm

Nội thất

Ghế sau
- Ghế hàng thứ 2: gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, gập 60:40, tựa tay, chức năng gập, trượt bằng 1 chạm
- Ghế hàng thứ 3: gối tựa đầu x 2, gập 50:50
Ghế trước
Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, túi sau ghế
Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Đồng hồ điện tử hiển thị giờ
- Chỉ số đo hành trình
- Đồng hồ đo quãng đường đã đi được của xe
- Mức tiêu hao nguyên liệu(tức thời/trung bình)
- Khoảng cách đi được cho đến hết nguyên liệu
- Nhiệt độ ngoài trời
- Nhắc quên chìa khóa, cửa hở
- Cảnh báo dây đai an toàn ghế lái,
- Cảnh báo mức nhiêu liệu
Chất liệu ghế
Nỉ

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
- Đèn cabin trước
- Đèn khoang hành lý
Hộc tiện ích
- Ngăn đựng cốc/hộc đựng chai nước: phía trước/hàng ghế thứ 2/hàng ghế thứ 3
Rèm che nắng
Tấm che nắng :2 bên, tích hợp gương (ghế hành khách)
Chìa khoá
Điều khiển từ xa
Hệ thống điều hoà
2 dàn lạnh, chỉnh cơ

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- USB
- Cổng sạc 12V
Hệ thống âm thanh
4 loa, CD, MP3

An toàn

Túi khí
2 (phía trước)
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống báo động
Hệ thống chống trộm
An toàn cho trẻ em
Khóa trẻ em
An toàn khác
- Thanh gia cố bên hông xe
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Người gửi
khang0902
Xem
106
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top