-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 54 dB
- Dàn nóng: 65 dB
- Khử ẩm
- 4,2 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc khí đa chức năng
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 10 mm
- Đường kính ống gas: 16 mm
- Công nghệ
- Inverter
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 1.900 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- Kiểm soát nhiệt độ 2 chiều
- Cửa thổi gió 4 hướng
- Diện tích sử dụng: 60 - 70 m2
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 3 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 3,05 W/W (làm lạnh), 3,27 W/W (sưởi)
- Công suất
-
- Làm lạnh: 60.000 (15.200 - 62.600) BTU/giờ
- Sưởi: 61.000 (15.000 - 62.200) BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Âm trần
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 5.330 (810 - 5.640) W
- Sưởi: 5.550 (820 - 5.770) W
- Nhà sản xuất
- Sumikura
- Kích thước
-
- 830 x 830 x 287 mm (dàn lạnh)
- 952 x 415 x 1.333 mm (dàn nóng)
- 950 x 950 x 55 (mặt nạ)
- Trọng lượng
-
- 32 kg (dàn lạnh)
- 120 kg (dàn nóng)
- 3 kg (lượng gas nạp)
- Màu sắc
- Trắng