Sony Xperia ZR

Sony Xperia ZR

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.1
Chipset
Qualcomm Snapdragon APQ8064
CPU
Quad-core 1,5 GHz Krait
Card đồ hoạ
Adreno 320

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
8 GB
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13.1 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Chống rung
- HDR
- Chụp 3D panorama
Camera phụ
VGA
Quay phim
- 1080p@30fps
- HDR

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
4,55 inch
Độ phân giải
720 x 1280
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Cảm ứng hỗ trợ 10 ngón tay
- Kính chống va đập và chống trầy
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2

Pin

Dung lượng
2300 mAh
Hoạt động
470 giờ (2G), 520 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
11 giờ (2G), 13 giờ (3G)
Nghe nhạc
45 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Micro SIM
- Chứng nhận IP58 (chống bụi và nước dưới độ sâu 1 mét)
- Tích hợp SNS
- Xuất TV thông qua cổng MHL A/V link
- Mic chống ồn chuyên dụng
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đón trước từ
- NFC

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0 (tích hợp MHL)
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 850 / 900 / 2100 - phiên bản C5503
- HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - phiên bản C5502
4G
LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - phiên bản C5503

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony
Năm sản xuất
2013
Ngày phát hành
Tháng 6, 2013
Kích thước
131.3 x 67.3 x 10.5 mm
Trọng lượng
138 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng, hồng, bạc hà
Người gửi
taitinhte
Xem
134
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top