-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.4.2
Chipset
Qualcomm APQ8074AB Snapdragon 801
CPU
Quad-core 2,3 GHz Krait 400
Card đồ hoạ
Adreno 330

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB, 32 GB
RAM
3 GB

Camera

Camera chính
- 8.1 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt và nụ cười
- Chụp HDR
- Chụp panorama
Camera phụ
2.2 MP
Quay phim
- 1080p@30fps (cả 2 camera)
- Quay HDR

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
10,1 inch
Độ phân giải
1920 x 1200
Tính năng khác
- Chứng nhận IP58 (chống bụi và nước, chống nước ở độ sâu 1 mét, thời gian 30 phút)
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ cảm ứng 10 ngón tay
- Mật độ điểm ảnh ~224 ppi
- Kính chịu lực và chống xước
- Công nghệ Sony Mobile BRAVIA Engine 2

Pin

Dung lượng
6000 mAh
Hoạt động
1420 giờ
Pin chuẩn
Li-Po (Pin không thể tháo rời)
Đàm thoại
13 giờ
Nghe nhạc
200 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn số
Tin nhắn
Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
Radio FM với RDS
GPS
Có, GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Micro SIM
- Hỗ trợ ANT+
- Tích hợp SNS
- Xuất Tivi qua cổng MHL 3 A/V
- Xem video Xvid/DivX/MKV/WMV/MP4/H.264/H.263
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo Speaker
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
Tăng cường âm thanh 3D

Kết nối

Micro USB
2.0 (MHL 3)
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 với A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB
Kết nối khác
NFC

Mạng điện thoại

GPRS
Không
EDGE
Không

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Quý 1, 2014
Kích thước
266 x 172 x 6.4 mm
Trọng lượng
426 g
Loại máy
Máy tính bảng
Màu sắc
Đen, Trắng
Người gửi
tv
Xem
99
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top