Sony Xperia J

Sony Xperia J

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.0.4
Chipset
Qualcomm MSM7227A Snapdragon
CPU
1 GHz Cortex-A5
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 200

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
4 GB (2 GB có thể lưu trữ)
RAM
512 MB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Chống rung
Camera phụ
VGA
Quay phim
VGA

Màn hình

Loại màn hình
TFT
Kích thước
4 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm, hỗ trợ 2 ngón tay
- Mật độ điểm ảnh ~245 ppi
- Kính cường lực Gorilla
- Giao diện Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine

Pin

Dung lượng
1750 mAh
Hoạt động
607 giờ (2G), 618 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
5 giờ 36 phút (2G), 7 giờ 18 phút (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt
- HTML5
- Adobe Flash
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Mini SIM
- Tích hợp SNS
- 50 GB lưu trữ đám mây
- Mic chống ồn
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Xem văn bản
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
2.1 với A2DP, EDR
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 2100 - phiên bản ST26i
- HSDPA 850 / 1900 / 2100 - phiên bản ST26a

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony
Năm sản xuất
2012
Ngày phát hành
Tháng 10, 2012
Kích thước
124.3 x 61.2 x 9.2 mm
Trọng lượng
124 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng, vàng, hồng
Người gửi
taitinhte
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top