Tên gọi khác : Sony Cybershot DSC-RX10
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5472 x 3648
- 4864 x 3648
- 5472 x 3080
- 3648 x 3648
- 3648 x 2736
- 3648 x 2592
- 3648 x 2056
- 2544 x 2544
- 2736 x 1824
- 2592 x 1944
- 2720 x 1528
- 1920 x 1920
- 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 21 megapixel
- Kích thước
- 1″ (13.2 x 8.8 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- ISO
-
- Auto (125 - 12800)
- Manual (125- 12800)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, Fine
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- 8.3x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 25
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–200 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.290.000
- 1,440,000 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- WhiteMagic
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/3200 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 10.20 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm đèn)
- Chế độ đèn
-
- Auto
- Fill-flash
- Slow sync
- Rear sync
- Off
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (các bước 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 tấm ở các bước 1/3 EV, 2/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo
Kết nối
- Wifi
- WiFi và NFC
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
-
- NP-FW50 lithium-ion
- 1080 mAh
- Battery life (CIPA)
- 420
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 813 g
- Kích thước
- 129 x 88 x 102 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có