Sony Cybershot DSC

Sony Cybershot DSC

Phiên bản mã : Sony Cybershot DSC-H300

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5152 x 3864 (tối đa)
- 5152 x 2896
- 3648 x 2736
- 2592 x 1944
- 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.0 megapixel
Sensor photo detectors
20 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Bionz R

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận dạng khuôn mặt
Zoom quang
35x
Phạm vi lấy nét chuẩn
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
25–875 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 460,000
- 201,000 (kính ngắm)
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Loại màn hình
Clear Photo LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.4 - F6.5
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
8.80 m
Chế độ đèn
Auto, Flash On, Slow Synchro, Flash Off, Advanced Flash
Chụp liên tục
1 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chân dung 1/chân dung 2
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
590 g
Kích thước
130 x 95 x 122 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
70
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top