- Mã: DSC-RX100M6

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5.472 x 3.648 (tối đa)
- Tỉ lệ 3:2 (3.888 x 2.592, 2.736 x 1.824)
- Tỉ lệ 4:3 (4.864 x 3.648, 3.648 x 2.736, 2.592 x 1.944)
- Tỉ lệ 16:9 (5.472 x 3.080, 3.648 x 2.056, 2.720 x 1.528)
- Tỉ lệ 1:1 (3.648 x 3.648, 2.544 x 2.544, 1.920 x 1.920)
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.0 megapixel
Sensor photo detectors
21 megapixel
Kích thước
1 ″ (13,2 x 8,8 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
Tự động, 125 - 12.800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Extra Fine, Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom quang
8x
Zoom kỹ thuật số
3.8x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
8 cm
Phạm vi lấy nét Macro
8 cm
Điểm lấy nét
315
Tiêu cự (tương đương)
24 - 200 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
LCD có khớp nối nghiêng (lật lên xuống)
Kích thước màn hình
3 inch
Điểm ảnh
- 1.228.800 (màn hình)
- 2.359.296 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.59x
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.5
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5,9 m (theo tiêu chuẩn ISO tự động)
Chụp liên tục
24 fps
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (3 khung hình)
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, AVCHD, XAVC S
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 3.840 x 2.160@30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 3.840 x 2.160@30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 3.840 x 2.160@25p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 3.840 x 2.160@25p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 3.840 x 2.160@24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 3.840 x 2.160@24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@100p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@60p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
- 1.920 x 1.080@60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
- 1.920 x 1.080@60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
- 1.920 x 1.080@50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@50p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
- 1920 x 1080@30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@30p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1.080@25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@25p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1.080@24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
- 1.920 x 1.080@24p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
- 1.920 x 1.080@24p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
- 1.280 x 720@30p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
- 1.280 x 720@25p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

Kết nối

Micro HDMI
Hỗ trợ xuất video 4K/30p không nén
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Có dây hoặc điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-BX1 Lithium-ion
Battery life (CIPA)
240

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
301 g
Kích thước
102 x 58 x 43 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
khang0902
Xem
502
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top