Sony Cyber-shot DSC-R1

Sony Cyber-shot DSC-R1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3888 x 2592
- Các độ phân giải khác 3264 x 2176, 2748 x 1856, 2160 x 1440, 1296 x 864
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.8 megapixel
Kích thước
APS-C (21.5 x 14.4 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Có (vòng lấy nét, inc. phóng đại)
Điểm lấy nét
5
Tiêu cự (tương đương)
24–120 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.0 inch
Điểm ảnh
134,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
8.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe, AAC)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm(Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync)
Chụp liên tục
3 fps, tối đa 3 hình ảnh
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn có dây)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
InfoLithium (NP-FM50)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
995 g
Kích thước
139 x 168 x 97 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
134
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top