Sony Cyber-shot DSC-QX10
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4896 x 3672
- 2592 x 1944 (4:3)
- 4896 x 2752 (16:9)
- 1920 x 1080 (16:9)
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 19.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- ISO
- 100 đến 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Normal
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Chạm lấy nét (thông qua điện thoại thông minh)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Zoom quang
- 10x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–250 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Live view
- Có (xem qua màn hình điện thoại thông minh)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F5.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/16000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
- Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Bù sáng
- ±2 (bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1440 x 1080 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- microSD, microSDHC, microSDXC, Memory Stick Micro
Kết nối
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- Điều khiển từ xa
- Thông qua điện thoại thông minh
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-BN, NP-BN1
- Battery life (CIPA)
- 220
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 220 g
- Kích thước
- 62 x 62 x 33 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không