Sony Alpha NEX-6

Sony Alpha NEX-6

Sony Alpha NEX-6

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4912 x 3264
- Các độ phân giải khác 4912 x 2760, 3568 x 2368, 3568 x 2000, 2448 x 1624, 2448 x 1376
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.1 megapixel
Sensor photo detectors
16.7 megapixel
Kích thước
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Sony E

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.09x
Loại màn hình
Xtra Fine LCD (Nghiêng lên 90 độ và xuống 45 độ)

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
6 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt,chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau, chế độ fill flash(Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Rear Curtain, Fill-in)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
(ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 24 fps)
- 1440 x 1080 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Hồng ngoại (tùy chọn)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NP-FW50
Battery life (CIPA)
360

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Máy ảnh không gương lật kiểu quang trắc
Trọng lượng
345 g
Kích thước
120 x 67 x 43 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
84
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top