Sony Alpha NEX-5T
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4912 x 3264 (tối đa)
- 4912 x 2760
- 3568 x 2368
- 3568 x 2000
- 2448 x 1624
- 2448 x 1376
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.4 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live view
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 25
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Sony E Mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên 180 độ, xuống 50 độ
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,600
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (tùy chọn)
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Khoảng sáng
- 7 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm phụ kiện)
- Chế độ đèn
- Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Rear Curtain, Fill-in
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- 3 hình các bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có (loại C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NPFW50
- Battery life (CIPA)
- 330
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 276 g
- Kích thước
- 111 x 59 x 39 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không