Sony Alpha DSLR-A200

Sony Alpha DSLR-A200

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3872 x 2592
- Các độ phân giải khác 3872 x 2176, 2896 x 1936, 2896 x 1632, 1920 x 1280, 1920 x 1088
Điểm ảnh hiệu dụng
10.2 megapixel
Sensor photo detectors
10.8 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Sony/Minolta Alpha

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (lăng kính ngũ giác)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.83x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12 m (at ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe, Wifi)
Chế độ đèn
Tự động, chống mắt đỏ, chụp chậm, Red-Eye Slow, chụp đồng bộ sau, Wifi(Auto, Red-Eye, Slow, Red-Eye Slow, Rear curtain, wireless)
Chụp liên tục
3.0 fps, không giới hạn JPEG, tối đa 6 RAW, tối đa 3 RAW+ hình ảnh JPEG
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (có dây hoặc không dây (Tùy chọn))
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
572 g
Kích thước
131 x 99 x 71 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
hoângnh2209
Xem
89
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top