Sony Alpha a5000

Sony Alpha a5000

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5456 x 3632 (tối đa)
- 5456 x 3064
- 3872 x 2576
- 3872 x 2176
- 2736 x 1824
- 2736 x 1536
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.0 megapixel
Sensor photo detectors
20 megapixel
Kích thước
APS-C (23.2 x 15.4 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
Auto, 100 - 16000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
9
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
25 cm
Điểm lấy nét
25
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Sony E

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,800
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 mét ở ISO 100
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
- Flash off
- Autoflash
- Fill-flash
- Rear Sync
- Slow Sync
- Red-eye reduction
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (các bước 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (3 tấm ở các bước 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
WB bracketing
Có (3 tấm)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60i/24p)
- 1440 x 1080 (25 fps)
- 640 x 480 (25 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Pro Duo

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
Điều khiển từ xa
Điều khiển thông qua điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-FW50 lithium-ion
Battery life (CIPA)
420

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
269 g
Kích thước
110 x 63 x 36 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
94
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top