-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4240 x 2832 (tối đa)
- 4240 x 2384
- 2768 x 1848
- 2768 x 1560
- 2128 x 1416
- 2128 x 1200
- 1376 x 920
- 1376 x 776
- Tỉ lệ ảnh
-
- 3:2
- 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.4 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.6 x 23.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-102400 (mở rộng 50-409600)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 169
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Sony E (NEX)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.228.800
- 2.359.296 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.78x
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (qua Multi Interface shoe)
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±5 (3,5 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, AVCHD, XAVC S
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4K (3840 x 2160 @ 30p/24p [60-100Mbps])
- Full HD (1920 x 1080 @ 120p/60p/60i/30p/24p [50-100Mbps])
- 720p (30p [16Mbps])
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo
Kết nối
- Micro HDMI
- Hỗ trợ xuất video 1080 hoặc 4K 8-bit 4:2:2
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- Điều khiển từ xa
- Có (qua dây bấm hoặc điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-FW50 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 370
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 627 g
- Kích thước
- 127 x 96 x 60 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không