Sony Alpha 7S II

Sony Alpha 7S II

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4240 x 2832 (tối đa)
- 4240 x 2384
- 2768 x 1848
- 2768 x 1560
- 2128 x 1416
- 2128 x 1200
- 1376 x 920
- 1376 x 776
Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.2 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
Full frame (35.6 x 23.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
Auto, 100-102400 (mở rộng 50-409600)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Extra Fine, Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
169
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Sony E (NEX)

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Có
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.228.800
- 2.359.296 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.78x
Loại màn hình
TFT-LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (qua Multi Interface shoe)
Chụp liên tục
5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±5 (3,5 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
WB bracketing
Có

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, AVCHD, XAVC S
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 4K (3840 x 2160 @ 30p/24p [60-100Mbps])
- Full HD (1920 x 1080 @ 120p/60p/60i/30p/24p [50-100Mbps])
- 720p (30p [16Mbps])
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo

Kết nối

Micro HDMI
Hỗ trợ xuất video 1080 hoặc 4K 8-bit 4:2:2
Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
Điều khiển từ xa
Có (qua dây bấm hoặc điện thoại thông minh)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NP-FW50 lithium-ion
Battery life (CIPA)
370

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
627 g
Kích thước
127 x 96 x 60 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
Bohny
Xem
111
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top