Sony Alpha 7R là chiếc máy ảnh có cùng phân khúc với chiế Alpha 7, nhưng chỉ khác là độ phân giải 36 MP (7360 x 4144) thay vì 24 MP (6000 x 4000) trên chiếc Alpha 7, bộ lọc low-pass filter cũng được lược bỏ giúp đảm bảo độ phân giải của hình ảnh được thể hiện tối ưu và hệ thống lấy nét theo phương thức tương phản quen thuộc. Trên chiếc Alpha 7R thì số điểm lấy nét chỉ có 25 và chụp 4 tấm liên tục nhưng có cùng kết nối Wi-Fi và NFC giống như chiếc Alpha 7.
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 7360 x 4144 (tối đa)
- 7360 x 4912
- 7360 x 4144
- 4800 x 3200
- 4800 x 2704
- 3680 x 2072
- 2400 x 1600
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 36 megapixel
- Sensor photo detectors
- 37 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz
Hình ảnh
- ISO
- 100-25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 25
- Ngàm ống kính
- Sony E
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1,230,000
- 2,359,000 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.71x
- Loại màn hình
- Xtra Fine LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Thông qua chân cắm đa dụng
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (các bước 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±5 (3, 5 tấm ở các bước 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- AVCHD
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- WiFi và NFC
- Điều khiển từ xa
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-FW50 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 340
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Tổng quan
-
- Vỏ bằng Magiê
- Đèn hỗ trợ lấy nét
- Cổng mic và tai nghe
- Hỗ trợ jack cắm XLR thông qua adapter
- Loại bỏ bọc lọc low-pass filter
- Trọng lượng
- 465 g
- Kích thước
- 127 x 94 x 48 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không