-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 8768 x 3752, 6192 x 2648, 3088 x 1320, 1920 x 816 [21:9]
- 8768 x 4928, 6192 x 3480, 3088 x 1736, 1920 x 1080 [16:9]
- 8768 x 5840
- 6192 x 4128
- 3088 x 2056, 1920 x 1280 [3:2]
- 7792 x 5840, 5504 x 4128, 2736 x 2056, 1696 x 1280 [4:3]
- 7296 x 5840, 5152 x 4128, 2560 x 2056, 1584 x 1280 [7:6]
- 5840 x 5840, 4128 x 4128, 2048 x 2048, 1280 x 1280 [1:1]
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 38.6 megapixel
- Sensor photo detectors
- 44.7 megapixel
- Kích thước
- 26,7 x 17,9mm
- Loại cảm biến
- CMOS (Foveon X3)
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 6400
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha
- Tương phản
- Điểm lấy nét
- 9
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.620.000
- 2.360.000 (kính ngắm)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (hỗ trợ đồng bộ đèn X-Sync 1/180)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD, SDHC, SDXC and Eye-Fi Card
Kết nối
- Micro USB
- 3.0
- Điều khiển từ xa
- Có
- Mini HDMI
- Có (loại C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
-
- Li-ion Battery BP-61
- Adapter SAC-7
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sigma
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 630 g
- Kích thước
- 147 x 95,1 x 90,8 mm