-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 43 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Tỉ lệ dãy tương phản: 120.000:1
- Refresh panel rate: 60 Hz
- Comb filter 3d y/c digital
- Hẹn giờ
- Parental Control V-Chip
- Ngôn ngữ (Tiếng Anh/Pháp)
- Góc nhìn ngang, dọc 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn điện AC 120 V, 60 Hz
- Công suất tiêu thụ 90 W
- Chế độ chờ < 1W
Tính năng
- Khác
-
- Bộ dò đài: analog (NTSC), kỹ thuật số (ATSC, 8-VSB, CLEAR-QAM)
- Chế độ chơi game
- Thiết kế gắn tường
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 x 8 W
Kết nối
- HDMI
- x 3 (HDMI CEC)
- Wifi
- Có
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Antenna
- Composite Video Input x 1
- Digital Audio Output x 1 quang
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Kích thước
-
- 969 x 600 x 239 mm (có chân)
- 969 x 571 x 64 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 8,6 kg (có chân)
- 8,3 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh