Savin SP 8300DN

Savin SP 8300DN

-

Nền tảng

CPU
534 MHz

Tính năng in

Giấy in
- Loại giấy hỗ trợ:
Khay 1 - 4: giấy thường, recycled paper, color paper, letterhead, bond paper, special paper 1 - 3, preprinted paper, prepunched paper, envelopes: com 10, C5, DL
Bypass: giấy thường, recycled paper, color paper, letterhead, bond paper, special paper 1 - 3, preprinted paper, prepunched paper, cardstock, OHP transparency, labels envelopes: com 10, monarch, C5, C6, DL
LCT: giấy thường, recycled paper, color paper, letterhead, bond paper, special paper 1 - 3, preprinted paper, prepunched paper
- Trọng lượng giấy hỗ trợ:
Khay 1 - 4: 60 - 216 g/m2
Bypass: 52 - 216 g/m2
Duplex: 60 - 169 g/m2
Tốc độ in
- 50 trang/phút
- Tốc độ in đầu tiên: dưới 3,5 giây
- Thời gian khởi động: dưới 25 giây (từ Main Switch On)
Số lượng in
- Dung lượng giấy tiêu chuẩn: 1.200 tờ (550 tờ khay giấy 1, 550 tờ khay giấy 2, 100 tờ khay bypass)
- Dung lượng giấy tối đa: 4.400 tờ
- Khả năng giấy tuỳ chọn: 550 tờ x 2 khay nạp giấy, khay dung tích lớn 2,000 tờ (LCT), khay dung lượng lớn 1.200 tờ (LCT)
- Công suất đầu ra: 500 tờ (úp mặt)
Công nghệ in
Laser đen trắng
Độ phân giải in
300 x 300, 600 x 600 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
Ổ đĩa cứng: 120 GB (tùy chọn)

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
4,3 inch

Pin

Nguồn
- Yêu cầu nguồn: 120 - 127 V, 60 Hz, 15 A
- Tiêu thụ điện năng:
Hoạt động: dưới 1.550 W
Tiết kiệm năng lượng: dưới 3,5 W

Tính năng

Khác
- In duplex
- Hỗ trợ phông:
PCL6: 45 phông chữ
PCL5: 45 phông chữ + phông chữ quốc tế 13 phông chữ
PostScript3: 136 phông chữ
IPDS: 108 phông chữ (tùy chọn)
- Giao thức:
Tiêu chuẩn: TCP / IP (IPv6, IPv4), Bonjour
Tùy chọn: IPX / SP
- Hệ điều hành hỗ trợ:
Windows XP, Vista, 7, Server 2003/R2, Server 2008/R2
Citrix Presentation Server 4.5
Citrix XenApp 5.0, 6.0
Mac OS X v.10.4 or later
SAP R/3 Device Type (provided in SAP Printer Vendor Program)
Novell NetWare Server 6.5 (option is required)
UNIX (using Ricoh UNIX Filter):
Sun Solaris 2.6/7/8/9/10
HP-UX 10.x/11.x/11i v2/11i v3
SCO OpenServer 5.0/6/5.0.7/6.0
RedHat Linux Enterprise 4/5/6
IBM AIX 5L version 5.3/6.1/7.

Kết nối

Wifi
IEEE 802.11a/g
USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
SD
Kết nối khác
Gigabit Ethernet (1000Base-T)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Savin
Kích thước
670 x 684 x 641 mm
Trọng lượng
73 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
59
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top