Samsung TL100

Samsung TL100

Tên gọi khác : Samsung ST50

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3984 x 2656, 3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048, 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
12.2 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (tại 3M)
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.0 - F5.6
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, chế độ Fill-flash, chụp đồng bộ chậm, chế độ Flash off, chỉnh sửa mắt đỏ (Auto, Auto & Red-eye reduction, Fill-in flash, Slow sync, Flash off, Red eye fix)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 800 x 592 (20 fps)
- , 640 x 480 (30,15 fps)
- , 320 x 240 (30, 15 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
219 g
Kích thước
105 x 61 x 37 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
68
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top