Mã quốc tế:
- J510FN (Europe)
- J510F (HK, India, South Africa, Thailand)
- J510G (Malaysia, Indonessia)
- J510Y (NewZealand
- J510M (LÂTM)
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB (bộ nhớ khả dụng 10,9 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Đèn flash
- Chạm lấy nét
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Cảm biến CMOS
- Quay phim
- Full HD (1920 x 1080)@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- Super AMOLED
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
- Màn hình 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 3.100 mAh
- Nguồn
-
- Thời gian sử dụng Internet (3G): 11 giờ
- Thời gian sử dụng Internet (LTE): 13 giờ
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi): 14 giờ
- Thời gian phát lại video: 17 giờ
Thời gian phát Audio (Giờ)
- Pin chuẩn
- Pin có thể tháo rời
- Đàm thoại
- 21 giờ (3G WCDMA)
- Nghe nhạc
- 71 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Hall
- GPS
- GPS, Glonass
- Khác
-
- Định dạng phát video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ phân giải phát video: FHD (1920 x 1080)@30fps
- Định dạng phát âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
- Bluetooth
- 4.1
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ 128 GB
- Kết nối khác
-
- NFC
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
- Hồ sơ Bluetooth: A2DP, AVRCP, DI, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP
- ANT+
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850, GSM 900, DCS 1800, PCS 1900
- 3G
- UMTS: B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
- 4G
- FDD LTE: B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
- Năm sản xuất
- 2016
- Kích thước
- 145,8 x 72,3 x 8,1 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Vàng, đen, trắng, hồng